Đọc nhanh: 世界新闻 (thế giới tân văn). Ý nghĩa là: Thời sự thế giới.
世界新闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời sự thế giới
世界新闻:软件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界新闻
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 报告 的 内容 泄露 到 新闻界 了
- Nội dung của báo cáo đã bị rò rỉ ra giới báo chí.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 她 是 新闻界 的 大红人 , 不 可能 做错事 的
- Cô ấy là một tên tuổi lớn trên báo chí, không thể làm chuyện gì sai.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 伊欧 姨丈 看 完 《 会见 新闻界 》 后 看到 她 倒 在 沙发 上
- Chú Zio đã tìm thấy cô trên đi văng sau cuộc Gặp gỡ với Báo chí.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
新›
界›
闻›