Đọc nhanh: 新闻公报 (tân văn công báo). Ý nghĩa là: thông cáo báo chí.
新闻公报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông cáo báo chí
政党或国家机关直接或委托通讯社就某一重大事件发表的新闻性公告和声明
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻公报
- 报纸 是 新闻 的 载体
- Báo là phương tiện truyền tải tin tức.
- 我 在 报纸 上 看到 了 足球 新闻
- Tôi thấy tin bóng đá trên báo.
- 新闻简报
- tin vắn tắt.
- 新闻公报
- thông cáo báo chí
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 报告 的 内容 泄露 到 新闻界 了
- Nội dung của báo cáo đã bị rò rỉ ra giới báo chí.
- 新闻报道 应该 客观 真实
- Tin tức phải khách quan, chân thật.
- 我 在 七点钟 的 新闻报道 中 听到 了 这 则 消息
- Tôi đã nghe tin này trong bản tin lúc 7 giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
报›
新›
闻›