Đọc nhanh: 保险库的保养和修理 (bảo hiểm khố đích bảo dưỡng hoà tu lí). Ý nghĩa là: Bảo dưỡng và sửa chữa phòng bọc thép.
保险库的保养和修理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo dưỡng và sửa chữa phòng bọc thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保险库的保养和修理
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 保险公司 将 赔偿 他 的 损失
- Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường thiệt hại của anh ấy.
- 多年 的 劳累 和 疏于 保养 损害 了 他们 的 健康
- Nhiều năm lao động vất vả và thiếu chăm sóc đã gây hại cho sức khỏe của họ.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- Bạn cứ làm theo lời tôi, đảm bảo không xảy ra sai sót.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- cứ làm theo lời tôi, đảm bảo sẽ không bị sai sót
- 生育 保险 基金 如何 征缴 和 治理 ?
- Quỹ bảo hiểm thai sản được thu và quản lý như thế nào?
- 确保 每 一个 人 能够 理解 , 并且 能 持续 的 支持 和 遵守
- Hãy đảm bảo rằng mọi người đều hiểu và tiếp tục ủng hộ cũng như tuân thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
修›
养›
和›
库›
理›
的›
险›