游泳池维护 yóuyǒngchí wéihù
volume volume

Từ hán việt: 【du vịnh trì duy hộ】

Đọc nhanh: 游泳池维护 (du vịnh trì duy hộ). Ý nghĩa là: Bảo dưỡng bể bơi.

Ý Nghĩa của "游泳池维护" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

游泳池维护 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bảo dưỡng bể bơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游泳池维护

  • volume volume

    - ya 我要 wǒyào 游泳池 yóuyǒngchí

    - Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.

  • volume volume

    - 游泳池 yóuyǒngchí

    - Hồ bơi

  • volume volume

    - lāo 游泳池 yóuyǒngchí 过滤器 guòlǜqì shàng de 树叶 shùyè

    - Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.

  • volume volume

    - zài 泳池 yǒngchí yóu le 两周 liǎngzhōu

    - Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.

  • volume volume

    - 蟾蜍 chánchú zài 池塘 chítáng 游泳 yóuyǒng

    - Con cóc bơi trong ao.

  • volume volume

    - 饭店 fàndiàn yǒu 游泳池 yóuyǒngchí ma

    - Khách sạn có hồ bơi không?

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 偷偷摸摸 tōutōumōmō 溜出 liūchū le 屋子 wūzi 走向 zǒuxiàng 游泳池 yóuyǒngchí

    - Đứa trẻ này lén lút rón rén thoát ra khỏi nhà, đi về phía hồ bơi.

  • volume volume

    - 投入 tóurù gōng rén 跳水 tiàoshuǐ huò 潜水 qiánshuǐ de 地方 dìfāng huò 地区 dìqū 游泳池 yóuyǒngchí

    - Nơi hoặc khu vực dành cho việc nhảy múa hoặc lặn xuống nước, như bể bơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vịnh
    • Nét bút:丶丶一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EINE (水戈弓水)
    • Bảng mã:U+6CF3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao