Đọc nhanh: 锅炉清洁和修理 (oa lô thanh khiết hoà tu lí). Ý nghĩa là: Sửa chữa và làm sạch nồi hơi.
锅炉清洁和修理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sửa chữa và làm sạch nồi hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅炉清洁和修理
- 她 正在 清洁 厨房 的 炉灶
- Cô ấy đang lau chùi bếp lò.
- 修理 炉灶
- sửa sang lại bếp núc.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 理路 不清 的 文章 最 难 修改
- những bài văn viết không rõ ràng mạch lạc thì rất là khó sửa.
- 如果 不 注意 清洁卫生 细菌 和 蚊虫 就 会 乘虚而入
- Nếu bạn không chú ý giữ vệ sinh sạch sẽ, vi khuẩn và muỗi sẽ tận dụng lợi thế để sinh sôi.
- 机修工 负责 修理 和 维护 工厂 的 机械设备
- Thợ bảo dưỡng chịu trách nhiệm sửa chữa và bảo trì các thiết bị máy móc trong nhà máy.
- 皮肤 疗程 包括 深层 清洁 和 滋润 护理
- Liệu trình chữa trị da bao gồm làm sạch sâu và dưỡng ẩm.
- 美容 护理 包括 面部 清洁 、 按摩 和 滋润
- Chăm sóc làm đẹp bao gồm làm sạch mặt, mát xa và dưỡng ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
和›
洁›
清›
炉›
理›
锅›