Đọc nhanh: 保温用非导热材料 (bảo ôn dụng phi đạo nhiệt tài liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu không dẫn điện để giữ nhiệt; Vật liệu giữ nhiệt.
保温用非导热材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật liệu không dẫn điện để giữ nhiệt; Vật liệu giữ nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保温用非导热材料
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 我们 用 现有 的 材料 做饭
- Chúng ta dùng nguyên liệu sẵn để nấu ăn.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 你 先 把 这些 急用 的 材料 领走 , 明天 一发 登记
- anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
导›
料›
材›
温›
热›
用›
非›