Đọc nhanh: 管道垫圈 (quản đạo điếm khuyên). Ý nghĩa là: Vòng đệm ống.
管道垫圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng đệm ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管道垫圈
- 管道 系统
- hệ thống ống dẫn.
- 某物 的 垫圈
- Một máy giặt cho một cái gì đó.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 杜 管道 漏洞
- Chặn lỗ thủng đường ống.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 我们 难道 对 她 的 生活 方式 坐视不管 吗 ?
- lẽ nào chúng ta đứng khoanh tay trước cách sống của cô ấy?
- 他们 正在 敷设 管道
- Họ đang lắp đặt ống dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
垫›
管›
道›