Đọc nhanh: 导热 (đạo nhiệt). Ý nghĩa là: dẫn nhiệt.
导热 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẫn nhiệt
热传导
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导热
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 金属 导热 好
- Kim loại dẫn nhiệt tốt.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 这位 导游 非常 热情
- Nhân viên hướng dẫn du lịch này rất nhiệt tình.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
热›