Đọc nhanh: 保养油脂时间设置 (bảo dưỡng du chi thì gian thiết trí). Ý nghĩa là: Cài đặt thời gian thay mỡ.
保养油脂时间设置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt thời gian thay mỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保养油脂时间设置
- 爱情 需要 时间 去 培养
- Tình yêu cần thời gian để phát triển.
- 考试 之前 要 保证 睡眠 时间
- Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.
- 品位 需要 时间 去 培养
- Địa vị cần thời gian để phát triển.
- 这些 庙宇 太久 了 , 不 好好 保养 的话 可以 随时 崩溃
- Những ngôi chùa này đã quá lâu rồi, nếu không bảo dưỡng tốt thì có thể đổ sập bất cứ lúc nào.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 她 需要 时间 来 养病
- Cô ấy cần thời gian để dưỡng bệnh.
- 修养 需要 时间 和 努力
- Tu dưỡng cần thời gian và nỗ lực.
- 设备 出现 问题 时要 保修
- Khi thiết bị gặp sự cố thì cần bảo trì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
养›
时›
油›
置›
脂›
设›
间›