Đọc nhanh: 保育员 (bảo dục viên). Ý nghĩa là: cô nuôi dạy trẻ; cô bảo mẫu.
保育员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cô nuôi dạy trẻ; cô bảo mẫu
幼儿园和托儿所里负责照管儿童生活的人员; 受雇为人照管儿童或为人从事家务劳动的妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保育员
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 做 保育员
- làm người nuôi dạy trẻ
- 很多 保险 人员 说 他们 尚未 提高 保费
- Nhiều công ty bảo hiểm cho biết họ vẫn chưa tăng phí bảo hiểm.
- 他们 注重 保护 员工 的 安全
- Họ chú trọng bảo vệ an toàn của nhân viên.
- 妻子 从 昨天 开始 干 保险 销售员
- vợ tôi bắt đầu làm nhân viên tiêu thụ bảo hiểm từ hôm qua.
- 老王 结婚 了 , 对方 是 幼儿园 的 保育员
- anh Vương cưới vợ rồi, chị ấy là bảo mẫu ở nhà trẻ.
- 学校 推广 环保 教育
- Trường học quảng bá giáo dục bảo vệ môi trường.
- 他 是 体育 社团 的 成员
- Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
员›
育›