保镖 bǎobiāo
volume volume

Từ hán việt: 【bảo phiêu】

Đọc nhanh: 保镖 (bảo phiêu). Ý nghĩa là: bảo tiêu; hộ vệ; bảo vệ, vệ sĩ; nhân viên bảo vệ; người bảo tiêu (nói ví von). Ví dụ : - 戴夫·伯杰是我父亲手下的一名保镖 Dave Berger làm vệ sĩ cho cha tôi.. - 贴身保镖 bảo tiêu theo bên cạnh; cận vệ.

Ý Nghĩa của "保镖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

保镖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bảo tiêu; hộ vệ; bảo vệ

会技击的人 ,佩带武器,为别人护送财物或保护人身安全

Ví dụ:
  • volume volume

    - 戴夫 dàifū · 伯杰 bójié shì 父亲 fùqīn 手下 shǒuxià de 一名 yīmíng 保镖 bǎobiāo

    - Dave Berger làm vệ sĩ cho cha tôi.

  • volume volume

    - 贴身 tiēshēn 保镖 bǎobiāo

    - bảo tiêu theo bên cạnh; cận vệ.

✪ 2. vệ sĩ; nhân viên bảo vệ; người bảo tiêu (nói ví von)

指做这种工作的人现在多用于比喻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保镖

  • volume volume

    - 为了 wèile 保证 bǎozhèng 安全 ānquán mén 总是 zǒngshì suǒ zhe de

    - Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 保安 bǎoān 检查 jiǎnchá 包裹 bāoguǒ

    - Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.

  • volume volume

    - 骑士 qíshì men 冲向 chōngxiàng 宫殿 gōngdiàn 保护 bǎohù 国王 guówáng

    - Các kỵ sĩ lao vào cung điện để bảo vệ vua.

  • volume volume

    - 贴身 tiēshēn 保镖 bǎobiāo

    - bảo tiêu theo bên cạnh; cận vệ.

  • volume volume

    - 戴夫 dàifū · 伯杰 bójié shì 父亲 fùqīn 手下 shǒuxià de 一名 yīmíng 保镖 bǎobiāo

    - Dave Berger làm vệ sĩ cho cha tôi.

  • volume volume

    - zhōng fēi 一直 yìzhí 保持 bǎochí 友好关系 yǒuhǎoguānxì

    - Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.

  • volume volume

    - 为了 wèile dāng 模特 mótè 必须 bìxū 保持 bǎochí 骨感 gǔgǎn ma

    - Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?

  • volume volume

    - 为了 wèile 保护 bǎohù 我们 wǒmen de 知识产权 zhīshíchǎnquán 我们 wǒmen yào 谨慎 jǐnshèn 选择 xuǎnzé 合作伙伴 hézuòhuǒbàn

    - Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCMWF (重金一田火)
    • Bảng mã:U+9556
    • Tần suất sử dụng:Cao