Đọc nhanh: 皮肤疗程 Ý nghĩa là: Chữa trị da. Ví dụ : - 她参加了一个为期三个月的皮肤疗程,效果明显。 Cô ấy tham gia một liệu trình chữa trị da kéo dài ba tháng, kết quả rất rõ rệt.. - 皮肤疗程包括深层清洁和滋润护理。 Liệu trình chữa trị da bao gồm làm sạch sâu và dưỡng ẩm.
皮肤疗程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chữa trị da
- 她 参加 了 一个 为期 三个 月 的 皮肤 疗程 , 效果 明显
- Cô ấy tham gia một liệu trình chữa trị da kéo dài ba tháng, kết quả rất rõ rệt.
- 皮肤 疗程 包括 深层 清洁 和 滋润 护理
- Liệu trình chữa trị da bao gồm làm sạch sâu và dưỡng ẩm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮肤疗程
- 皮肤 发炎 需要 治疗
- Da bị viêm cần được điều trị.
- 水疗 对 皮肤 有 好处
- Spa có lợi cho làn da.
- 她 正在 进行 激光 美容 治疗 , 恢复 皮肤 光泽
- Cô ấy đang điều trị làm đẹp bằng laser để phục hồi độ sáng của da.
- 她 参加 了 一个 为期 三个 月 的 皮肤 疗程 , 效果 明显
- Cô ấy tham gia một liệu trình chữa trị da kéo dài ba tháng, kết quả rất rõ rệt.
- 皮肤 疗程 包括 深层 清洁 和 滋润 护理
- Liệu trình chữa trị da bao gồm làm sạch sâu và dưỡng ẩm.
- 她 的 皮肤 经过 了 专业 的 祛痘 治疗 , 现在 没有 痘痘 了
- Da của cô ấy đã được điều trị mụn chuyên nghiệp, giờ đây không còn mụn nữa.
- 她 做 了 去除 皱纹 的 疗程 , 皮肤 看起来 更 紧致 了
- Cô ấy đã làm liệu trình xóa nếp nhăn, da trông săn chắc hơn.
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疗›
皮›
程›
肤›