Đọc nhanh: 俏式 (tiếu thức). Ý nghĩa là: xinh đẹp; đẹp đẽ.
俏式 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xinh đẹp; đẹp đẽ
俊俏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俏式
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 人人 都 有 各自 的 处事 方式
- Mọi người đều có cách làm việc riêng của mình.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俏›
式›