串供 chuàngòng
volume volume

Từ hán việt: 【xuyến cung】

Đọc nhanh: 串供 (xuyến cung). Ý nghĩa là: thông cung; thông đồng bịa đặt lời cung.

Ý Nghĩa của "串供" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

串供 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thông cung; thông đồng bịa đặt lời cung

互相串通,捏造口供

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 串供

  • volume volume

    - 串通一气 chuàntōngyīqì

    - thông đồng.

  • volume

    - 串起 chuànqǐ 珠子 zhūzi zuò 项链 xiàngliàn

    - Xâu những hạt châu thành vòng cổ.

  • volume volume

    - 驿站 yìzhàn 提供 tígōng 住宿服务 zhùsùfúwù

    - Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.

  • volume volume

    - 为了 wèile 侦察 zhēnchá 敌情 díqíng 改扮 gǎibàn chéng 一个 yígè 游街 yóujiē 串巷 chuànxiàng de 算命先生 suànmìngxiānsheng

    - vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.

  • volume volume

    - 串换 chuànhuàn 优良品种 yōuliángpǐnzhǒng

    - đổi giống tốt cho nhau.

  • volume volume

    - 轻信 qīngxìn 口供 kǒugòng

    - không dễ tin vào lời khai.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 投资 tóuzī 政策 zhèngcè wèi 外国 wàiguó 投资者 tóuzīzhě 提供 tígōng le 优惠待遇 yōuhuìdàiyù

    - Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.

  • volume volume

    - 串通一气 chuàntōngyīqì

    - thông đồng với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+6 nét)
    • Pinyin: Chuàn , Guàn
    • Âm hán việt: Quán , Xuyến
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LL (中中)
    • Bảng mã:U+4E32
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cúng
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTC (人廿金)
    • Bảng mã:U+4F9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao