Đọc nhanh: 空格 (không các). Ý nghĩa là: Ô trống. Ví dụ : - 在空格里填上合适的字 Điền từ thích hợp vào ô trống
空格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ô trống
- 在 空格 里 填上 合适 的 字
- Điền từ thích hợp vào ô trống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空格
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 嫩 蓝 的 天空 格外 美
- Bầu trời màu xanh nhạt rất đẹp.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 万里长空
- bầu trời bao la rộng lớn.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 凌晨 的 空气 格外 清新
- Không khí vào lúc rạng sáng rất trong lành.
- 在 空格 里 填上 合适 的 字
- Điền từ thích hợp vào ô trống
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
空›