Đọc nhanh: 你是哪国人 (nhĩ thị na quốc nhân). Ý nghĩa là: Ông là người nước nào.
你是哪国人 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ông là người nước nào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你是哪国人
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 人家 是 好意 , 你别 起疑心
- người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.
- 你 不是 中国 人 吗
- Bạn không phải người Trung Quốc à?
- 你 是 法国人 吗 ?
- Cậu là người Pháp phải không?
- 我 是 一个 普通 的 工人 , 大老粗 , 哪儿 知道 什么 国家 大事 啊 ?
- Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?
- 你 是 中国 人 吗
- Bạn là người Trung Quốc à?
- 他 应该 是 你 爸爸 旗下 一家 企业 的 投资人
- Anh ta được cho là một nhà đầu tư vào một trong những công ty của cha bạn.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
你›
哪›
国›
是›