Đọc nhanh: 三温暖 (tam ôn noãn). Ý nghĩa là: tắm hơi (loanword) (Tw).
三温暖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tắm hơi (loanword) (Tw)
sauna (loanword) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三温暖
- 冬天 吃 水饺 很 温暖
- Ăn sủi cảo vào mùa đông rất ấm.
- 厦门 气候 温暖 宜人
- Khí hậu của Hạ Môn ấm áp và dễ chịu.
- 光明 使 房间 变得 温暖
- Ánh sáng làm cho căn phòng trở nên ấm áp.
- 他 呼出 的 气 很 温暖
- Hơi thở của anh ấy rất ấm áp.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
- 你 未必 光芒万丈 , 但 始终 温暖 有光
- Cậu không nhất định phải toả sáng muôn phương, nhưng vẫn luôn trong trẻo ấm áp
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 你 是 我 生命 中 的 爱 , 给 了 我 无尽 的 温暖 和 力量
- Em là tình yêu trong cuộc đời anh, mang đến cho anh vô vàn ấm áp và sức mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
暖›
温›