作贼心虚 zuò zéi xīnxū
volume volume

Từ hán việt: 【tá tặc tâm hư】

Đọc nhanh: 作贼心虚 (tá tặc tâm hư). Ý nghĩa là: thấp thỏm không yên; có tật giật mình.

Ý Nghĩa của "作贼心虚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

作贼心虚 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thấp thỏm không yên; có tật giật mình

做了亏心事的人常怀惴惴不安之心,在疑惑、自危和惊慌中度日

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作贼心虚

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 心脏病 xīnzāngbìng 发作 fāzuò 差点 chàdiǎn yào le mìng

    - Anh ấy suýt mất mạng vì bị đau tim.

  • volume volume

    - zuò le 坏事 huàishì 所以 suǒyǐ 心虚 xīnxū

    - Anh ta làm việc xấu nên cảm thấy lo sợ.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 工作 gōngzuò 压力 yālì 心烦意乱 xīnfányìluàn

    - Anh ấy vì áp lực công việc mà tâm trạng rối bời.

  • volume volume

    - duì 批评 pīpíng 虚心接受 xūxīnjiēshòu

    - Anh ấy khiêm tốn nhận phê bình.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 只想 zhǐxiǎng 工作 gōngzuò 搞好 gǎohǎo 从不 cóngbù 企求 qǐqiú 什么 shénme

    - Anh ấy chỉ muốn làm việc thật tốt, chứ không hề trông mong gì khác.

  • volume volume

    - 中心 zhōngxīn 工作 gōngzuò

    - công tác trung tâm; công tác chính

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 弄虚作假 nòngxūzuòjiǎ 一切都是 yīqièdōushì 清清白白 qīngqīngbáibái de

    - Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.

  • volume volume

    - zài 考试 kǎoshì qián 感到 gǎndào 心虚 xīnxū

    - Anh ta cảm thấy thiếu tự tin trước kỳ thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+5 nét)
    • Pinyin: Qū , Xū
    • Âm hán việt: , Khư
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPTC (卜心廿金)
    • Bảng mã:U+865A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Zé , Zéi
    • Âm hán việt: Tặc
    • Nét bút:丨フノ丶一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOIJ (月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D3C
    • Tần suất sử dụng:Cao