Đọc nhanh: 作为安全头盔的头戴物 (tá vi an toàn đầu khôi đích đầu đái vật). Ý nghĩa là: dụng cụ bảo vệ đầu dạng mũ bảo hiểm.
作为安全头盔的头戴物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ bảo vệ đầu dạng mũ bảo hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作为安全头盔的头戴物
- 这个 头盔 很 安全
- Mũ bảo hiểm này rất an toàn.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 很多 上班族 被 工作 逼 得 焦头烂额 , 很 需要 有个 纾解 压力 的 方法 !
- Nhiều nhân viên văn phòng buộc phải kiệt sức vì công việc, và rất cần một cách để xả stress!
- 《 权力 的 游戏 》 里 可 不会 戴 自行车 头盔
- Họ không đội mũ bảo hiểm xe đạp trong Game of Thrones.
- 他 在 地方 上 是 个 有 头 脸 的 人物
- anh ấy là người rất có thể diện.
- 外界 的 事物 作用 于 我们 的 感觉器官 , 在 我们 的 头脑 中 形成 形象
- sự vật của thế giới bên ngoài ảnh hưởng lên cơ quan cảm giác của chúng ta, hình thành hình tượng trong não chúng ta.
- 在 疫情 的 影响 下 , 我 工作 也 没 了 , 现在 手头 有点 紧
- Dưới ảnh hưởng của dịch bệnh, công việc cũng mất, giờ tôi hơi kẹt tiền.
- 你 为什么 睡 过头 呢 ? 考试 的 前一天 晚上 你 做 什么 ?
- Tại sao bạn ngủ quên? Bạn đã làm gì vào đêm trước ngày thi vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
作›
全›
头›
安›
戴›
物›
的›
盔›