Đọc nhanh: 安全阀 (an toàn phiệt). Ý nghĩa là: van an toàn.
安全阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van an toàn
水管水压超过规定时,可自动排水以策安全的水阀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安全阀
- 为 安全 计多 小心
- Vì an toàn phải cẩn thận hơn.
- 他们 挑衅 邻国 的 国家 安全
- Họ khiêu khích an ninh quốc gia của nước láng giềng.
- 他 为 大家 的 安全 着想
- Anh ấy suy nghĩ về an toàn của mọi người.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 他 一再嘱咐 我 注意安全
- Anh ấy dặn đi dặn lại tôi chú ý an toàn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 一再 的 拖延 打乱 了 全部 安排
- Sự trì hoãn liên tục đã làm đảo lộn toàn bộ kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
安›
阀›