Đọc nhanh: 体育用护齿 (thể dục dụng hộ xỉ). Ý nghĩa là: dụng cụ bảo vệ răng miệng khi chơi thể thao.
体育用护齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ bảo vệ răng miệng khi chơi thể thao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育用护齿
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 维护 体育场 所 需 的 费用 很 高
- việc duy trì sân vận động rất tốn kém.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
- 他 擅长 多种 体育运动
- Anh ấy giỏi nhiều môn thể thao.
- 今天 身体 有点 不 受用
- hôm nay trong người không được thoải mái lắm.
- 明天 我们 想 使用 你们 体育场 可以 吗 ?
- ngày mai chúng tôi muốn sử dụng sân vận động của các bạn, có được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
护›
用›
育›
齿›