齿 chǐ
volume volume

Từ hán việt: 【xỉ】

Đọc nhanh: 齿 (xỉ). Ý nghĩa là: răng, bộ phận hình răng, tuổi. Ví dụ : - 他的牙齿很洁白。 Răng của anh ấy rất trắng.. - 他因为牙齿疼去看牙医。 Anh ấy đi khám nha sĩ vì bị đau răng.. - 梳齿儿坏了。 Răng lược hỏng rồi.

Ý Nghĩa của "齿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

齿 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. răng

牙齿

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ hěn 洁白 jiébái

    - Răng của anh ấy rất trắng.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 牙齿 yáchǐ 疼去 téngqù kàn 牙医 yáyī

    - Anh ấy đi khám nha sĩ vì bị đau răng.

✪ 2. bộ phận hình răng

(齿儿) 物体上齿形的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 梳齿 shūchǐ 儿坏 érhuài le

    - Răng lược hỏng rồi.

  • volume volume

    - 锯齿 jùchǐ ér hěn 锋利 fēnglì

    - Răng cưa rất sắc.

✪ 3. tuổi

年龄

Ví dụ:
  • volume volume

    - nián 齿 chǐ shàng xiǎo

    - Tuổi của anh ấy còn nhỏ.

  • volume volume

    - 论齿 lùnchǐ 还是 háishì 孩子 háizi

    - Theo tuổi thì cậu ấy vẫn là một đứa trẻ.

✪ 4. đặt cạnh nhau; cùng nhau; xếp hàng

并列;在一起;排列

Ví dụ:
  • volume volume

    - 书本 shūběn 齿列 chǐliè zài 书桌上 shūzhuōshàng

    - Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.

  • volume volume

    - 椅子 yǐzi 齿列 chǐliè zài 房间 fángjiān

    - Ghế xếp thành hàng trong phòng.

齿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhắc đến; nói đến

说到;提起

Ví dụ:
  • volume volume

    - 此事 cǐshì 不足 bùzú 齿 chǐ

    - Chuyện này không đáng nhắc đến.

  • volume volume

    - de 错误 cuòwù 绝不能 juébùnéng 齿 chǐ

    - Sai lầm của anh ấy tuyệt đối không được nhắc đến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 拔掉 bádiào 两颗 liǎngkē 牙齿 yáchǐ

    - Anh ta cần phải nhổ hai chiếc răng.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ hěn 洁白 jiébái

    - Răng của anh ấy rất trắng.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ 有点 yǒudiǎn 油黄 yóuhuáng

    - Răng của anh ấy có chút vàng.

  • volume volume

    - yǒu 一排 yīpái 整齐 zhěngqí de 牙齿 yáchǐ

    - Anh ấy có hàm răng đều tăm tắp.

  • volume volume

    - de 错误 cuòwù 绝不能 juébùnéng 齿 chǐ

    - Sai lầm của anh ấy tuyệt đối không được nhắc đến.

  • volume volume

    - 齿轮 chǐlún 带动 dàidòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.

  • volume volume

    - kàn le 牲口 shēngkou de 牙齿 yáchǐ 品评 pǐnpíng zhe 毛色 máosè 脚腿 jiǎotuǐ

    - anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 齿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao