Đọc nhanh: 齿唇音 (xỉ thần âm). Ý nghĩa là: âm môi răng.
齿唇音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm môi răng
上齿和下唇接触而发出的辅音,例如普通话语音中的f也叫唇齿音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿唇音
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 唇齿相依
- Khăng khít như môi với răng
- 唇齿相依
- gắn bó nhau như môi với răng; như hình với bóng
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
- 他俩 有 唇亡齿寒 的 关系
- Hai người bọn họ có mối quan hệ mật thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唇›
音›
齿›