Đọc nhanh: 纳米粒度分析仪 (nạp mễ lạp độ phân tích nghi). Ý nghĩa là: máy phân tích cỡ hạt nano.
纳米粒度分析仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy phân tích cỡ hạt nano
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳米粒度分析仪
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
- 他 的 意见 从 心理 角度 分析
- Ý kiến của anh ấy phân tích từ góc độ tâm lý.
- 她 从 经济 的 角度 来 分析 结果
- Cô ấy phân tích kết quả từ góc độ kinh tế.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
- 400 米 接力赛 要求 每位 队员 都 要 尽全力 跑 完 自己 的 部分
- Cuộc thi chạy tiếp sức 400 mét yêu cầu mỗi thành viên trong đội đều phải chạy hết sức mình hoàn thành phần thi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
分›
度›
析›
米›
粒›
纳›