Đọc nhanh: 体育用品商场 (thể dục dụng phẩm thương trường). Ý nghĩa là: Cửa hàng bán đồ thể thao.
体育用品商场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa hàng bán đồ thể thao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育用品商场
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 维护 体育场 所 需 的 费用 很 高
- việc duy trì sân vận động rất tốn kém.
- 市场 上 的 商品 折扣 严重
- Sự thiếu hụt hàng hóa trên thị trường rất nghiêm trọng.
- 假冒 商品 透过 市场
- Hàng giả thâm nhập vào thị trường.
- 公司 向 市场 输入 商品
- Công ty nhập hàng hóa vào thị trường.
- 市 体育馆 给 我们 要 参加 比赛 的 学员 提供 了 训练 场所
- Nhà thi đấu Thành phố cung cấp một nơi tập luyện cho các sinh viên muốn tham gia cuộc thi.
- 明天 我们 想 使用 你们 体育场 可以 吗 ?
- ngày mai chúng tôi muốn sử dụng sân vận động của các bạn, có được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
品›
商›
场›
用›
育›