Đọc nhanh: 地下超市 (địa hạ siêu thị). Ý nghĩa là: Siêu thị lòng đất.
地下超市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Siêu thị lòng đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地下超市
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 他 一下 仆倒 在 地
- Anh ấy ngã sấp xuống đất.
- 下 地 割麦
- ra đồng gặt lúa.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 我 想 去 超市 , 不料 下雨 了
- Tôi định đi siêu thị, không ngờ trời mưa.
- 这个 超市 附近 有 一个 地下 停车场
- Gần siêu thị này có một bãi đậu xe ngầm.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
地›
市›
超›