低碳 dī tàn
volume volume

Từ hán việt: 【đê thán】

Đọc nhanh: 低碳 (đê thán). Ý nghĩa là: carbon thấp; ít carbon.

Ý Nghĩa của "低碳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

低碳 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. carbon thấp; ít carbon

“低碳”“碳足迹”等词汇近年来成为国内外的热门用语。这里的“碳”主要指二氧化碳气体。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低碳

  • volume volume

    - 低头 dītóu 沉思 chénsī le 一会儿 yīhuìer

    - Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 贬低 biǎndī le de 贡献 gòngxiàn

    - Họ đã hạ thấp đóng góp của cô ấy.

  • volume volume

    - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 生产线 shēngchǎnxiàn 效率 xiàolǜ jiào

    - Dây chuyền sản xuất bằng sức người có hiệu suất thấp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提供 tígōng de 利率 lìlǜ hěn

    - Họ cung cấp lãi suất rất thấp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 低价 dījià 甩卖 shuǎimài 库存 kùcún

    - Họ quyết định bán phá giá hàng tồn kho.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 降低 jiàngdī tàn 排放 páifàng

    - Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.

  • volume volume

    - hēi 块菌 kuàijūn de 色度 sèdù hěn 可以 kěyǐ 多加些 duōjiāxiē

    - Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đê
    • Nét bút:ノ丨ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHPM (人竹心一)
    • Bảng mã:U+4F4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ丨一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRUMF (一口山一火)
    • Bảng mã:U+78B3
    • Tần suất sử dụng:Cao