Đọc nhanh: 低温碳化 (đê ôn thán hoá). Ý nghĩa là: Carbon hóa ở nhiệt độ thấp.
低温碳化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Carbon hóa ở nhiệt độ thấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低温碳化
- 患 这种 病 的 人 呈 低龄化 趋势
- Những người mắc bệnh này có xu hướng trẻ hóa.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 山区 气温 较 低
- Ở vùng núi nhiệt độ khá thấp.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 我们 对 社会风气 低俗 化 表示 担忧
- Chúng tôi lo lắng về sự thô tục hóa nền văn hóa của chúng tôi.
- 喝 温水 有助于 化痰
- Uống nước ấm giúp tiêu đờm.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 他们 希望 降低 碳 排放
- Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
化›
温›
碳›