惹恼 rěnǎo
volume volume

Từ hán việt: 【nhạ não】

Đọc nhanh: 惹恼 (nhạ não). Ý nghĩa là: Làm phiền; gây phiền; gây tức giận; làm (ai) giận. Ví dụ : - 她其实很喜欢惹恼你。 Cô ấy thực sự thích làm phiền bạn.. - 那么当别人试图惹恼你时你怎样? Vậy bạn sẽ làm gì khi người khác cố làm phiền bạn?

Ý Nghĩa của "惹恼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惹恼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Làm phiền; gây phiền; gây tức giận; làm (ai) giận

惹恼,汉语词汇,拼音:rě nǎo,注音:ㄖㄜˇ ㄣㄠˇ 释义:生气,引之发怒。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 其实 qíshí hěn 喜欢 xǐhuan 惹恼 rěnǎo

    - Cô ấy thực sự thích làm phiền bạn.

  • volume volume

    - 那么 nàme dāng 别人 biérén 试图 shìtú 惹恼 rěnǎo shí 怎样 zěnyàng

    - Vậy bạn sẽ làm gì khi người khác cố làm phiền bạn?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惹恼

  • volume volume

    - tīng 心里 xīnli 乐滋滋 lèzīzī de 原来 yuánlái de 烦恼 fánnǎo 事儿 shìer dōu wàng le

    - anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.

  • volume volume

    - 动不动 dòngbùdòng jiù 恼火 nǎohuǒ

    - Anh ấy hơi tí là nổi nóng.

  • volume volume

    - duì 未来 wèilái 感到 gǎndào 特别 tèbié 烦恼 fánnǎo

    - Anh ấy thấy rất phiền muộn về tương lai.

  • volume volume

    - 其实 qíshí hěn 喜欢 xǐhuan 惹恼 rěnǎo

    - Cô ấy thực sự thích làm phiền bạn.

  • volume volume

    - 忽下 hūxià 忽停 hūtíng 真让人 zhēnràngrén 烦恼 fánnǎo

    - Mưa đột ngột rơi rồi lại ngừng, thật khiến người ta khó chịu.

  • volume volume

    - zhe 述说 shùshuō le 自己 zìjǐ de 烦恼 fánnǎo

    - Anh khóc và kể lại những phiền muộn của mình.

  • volume volume

    - 那么 nàme dāng 别人 biérén 试图 shìtú 惹恼 rěnǎo shí 怎样 zěnyàng

    - Vậy bạn sẽ làm gì khi người khác cố làm phiền bạn?

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 惹起 rěqǐ 是非 shìfēi

    - Anh ấy luôn thích gây chuyện rắc rối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo , Nào
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:丶丶丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYUK (心卜山大)
    • Bảng mã:U+607C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha , Nhạ
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKRP (廿大口心)
    • Bảng mã:U+60F9
    • Tần suất sử dụng:Cao