Đọc nhanh: 低龋齿性 (đê củ xỉ tính). Ý nghĩa là: không sâu răng.
低龋齿性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không sâu răng
non-caries-inducing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低龋齿性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 会 降低 导电性
- Điều đó sẽ làm chậm độ dẫn điện.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 工作过度 会 导致 弹性疲乏 效率 降低
- Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 你 对 所有 雄性 动物 的 评价 都 这么 低 吗
- Đó có phải là toàn bộ loài đực mà bạn đánh giá thấp không
- 万一 中签 的 几率 很 低
- Khả năng trúng thưởng chỉ là một phần vạn, rất thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
性›
齿›
龋›