Đọc nhanh: 伸缩篷布机 (thân súc bồng bố cơ). Ý nghĩa là: máy kéo bạt.
伸缩篷布机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy kéo bạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸缩篷布机
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 缩减 重叠 的 机构
- giảm bớt những cơ cấu trùng nhau.
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 机会 当前 , 我们 不能 退缩
- Cơ hội đang ở trước mắt, chúng ta không thể lùi bước.
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 他 退缩 了 , 错失 了 机会
- Anh ấy đã chùn bước và bỏ lỡ cơ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
布›
机›
篷›
缩›