Đọc nhanh: 可移动车棚 (khả di động xa bằng). Ý nghĩa là: mái bạt di động.
可移动车棚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mái bạt di động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可移动车棚
- 车队 向前 慢慢 移动
- Đoàn xe từ từ di chuyển về phía trước.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 公共汽车 可能 早到 因此 我们 得 稳妥 点 现在 就 动身
- Xe buýt có thể đến sớm, vì vậy chúng ta phải cẩn thận, bây giờ chúng ta phải xuất phát.
- 这辆 车以 恒定 的 速度 移动
- Ôtô chuyển động với tốc độ không đổi.
- 你们 当然 可以 参加 活动
- Các bạn đương nhiên có thể tham gia hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
可›
棚›
移›
车›