Đọc nhanh: 镀锌钢管 (độ tân cương quản). Ý nghĩa là: ống thép mạ kẽm.
Ý nghĩa của 镀锌钢管 khi là Danh từ
✪ ống thép mạ kẽm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镀锌钢管
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 无缝钢管
- Thép không mối nối.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 钢管
- ống thép
- 不好 管换
- có hư cho đổi
- 碗口 粗细 的 钢管
- độ lớn miệng ống thép.
- 他 正在 用 电焊 焊接 钢管
- Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.
- 我 打算 去 上 钢管舞 课程
- Tôi đang nghĩ đến việc tham gia các lớp học múa cột.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镀锌钢管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镀锌钢管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm管›
钢›
锌›
镀›