Đọc nhanh: 镀锌钢管 (độ tân cương quản). Ý nghĩa là: ống thép mạ kẽm.
镀锌钢管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống thép mạ kẽm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镀锌钢管
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 无缝钢管
- Thép không mối nối.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 钢管
- ống thép
- 不好 管换
- có hư cho đổi
- 碗口 粗细 的 钢管
- độ lớn miệng ống thép.
- 他 正在 用 电焊 焊接 钢管
- Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.
- 我 打算 去 上 钢管舞 课程
- Tôi đang nghĩ đến việc tham gia các lớp học múa cột.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
管›
钢›
锌›
镀›