Đọc nhanh: 伸缩三脚架 (thân súc tam cước giá). Ý nghĩa là: Giá ba chân gấp; giá ba chân mở rộng; chân máy xếp.
伸缩三脚架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá ba chân gấp; giá ba chân mở rộng; chân máy xếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸缩三脚架
- 搭设 脚手架
- dựng giàn giáo
- 他 伸 着 个 脚 是 为了 绊倒 我 的
- Anh ta giơ chân định ngáng tôi.
- 建筑工人 在 建房 时要 搭 脚手架
- Công nhân xây dựng dựng giàn giáo khi đang xây nhà
- 轻型 飞机 飞行 时 起落架 不 一定 缩回
- Khi máy bay nhẹ bay, không nhất thiết là chân hạ cánh sẽ rút lại.
- 这条 路 一直 延伸 到 山脚
- Con đường này kéo dài đến chân núi.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 没有 伸缩 的 余地
- không có chỗ mà co dãn.
- 她 买 了 一些 木材 下脚料 做 厨房用 架子
- Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
伸›
架›
缩›
脚›