Đọc nhanh: 笔架 (bút giá). Ý nghĩa là: giá bút; giá để bút; bút giá.
笔架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá bút; giá để bút; bút giá
(儿) 用陶瓷、竹、木、金属等制成的搁笔或插笔的架儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔架
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 笔记本 排放 在 架子 上
- Sổ tay được sắp xếp trên giá.
- 一笔 借款
- một món tiền vay.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 领队 的 一架 敌机 首先 被 击中
- chiếc máy bay dẫn đầu của địch bị trúng đạn trước tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
笔›