Đọc nhanh: 伸直头发 (thân trực đầu phát). Ý nghĩa là: Duỗi tóc.
伸直头发 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Duỗi tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸直头发
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 三 绺 儿 头发
- ba túm tóc.
- 一 绺 子 头发
- một túm tóc.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 他 从没 见 过 这 阵势 , 心里 直发毛
- anh ấy chưa hề thấy tình thế như thế này, trong lòng rất hoảng sợ.
- 他 头上 滚热 , 可能 是 发烧 了
- Đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.
- 他 偷偷地 笑 了 我 的 头发
- Anh ấy lén cười mái tóc của tôi.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
发›
头›
直›