Đọc nhanh: 空气芳香剂 (không khí phương hương tễ). Ý nghĩa là: Nước hoa xịt phòng.
空气芳香剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước hoa xịt phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气芳香剂
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 花香 散发 在 空气 中
- Hương hoa lan tỏa trong không khí.
- 香味儿 飘散在 空气 中
- Mùi thơm lan tỏa trong không khí.
- 空气 里 弥漫着 桂花 的 芬芳
- trong không khí thơm ngát mùi hoa quế.
- 空气 里 带 着 浓浓的 走 了 味 的 油彩 、 油膏 和 香囊 的 气味
- Không khí tràn ngập mùi sơn dầu, thuốc mỡ và gói.
- 空气 中 残留 着 香水 的 味道
- Trong không khí còn sót lại mùi nước hoa.
- 空气 中 残留 着 防腐剂 的 味道
- Mùi vị của chất bảo quản vẫn còn trong không khí.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
气›
空›
芳›
香›