Đọc nhanh: 伤湿止痛膏 (thương thấp chỉ thống cao). Ý nghĩa là: cao chữa thấp khớp (Thuốc đông y).
伤湿止痛膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao chữa thấp khớp (Thuốc đông y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤湿止痛膏
- 我 不想 再 伤痛 了
- Tôi không muốn đau đớn nữa.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 他 注射 了 止痛药
- Anh ấy đã tiêm thuốc giảm đau.
- 她 战胜 了 伤痛 , 赢得 了 奥运会 金牌
- Cô đã vượt qua nỗi đau để giành huy chương vàng Olympic.
- 他 咳嗽 不止 , 嗓子 很痛
- Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.
- 他 受伤 了 , 骨节 很痛
- Anh ấy bị thương, khớp rất đau.
- 这种 药膏 应 有助于 止痛
- Thuốc mỡ này sẽ giúp giảm đau.
- 他 受伤 了 , 手 很 痛
- Anh ấy bị thương, tay rất đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
止›
湿›
痛›
膏›