Đọc nhanh: 折扣贴现 (chiết khấu thiếp hiện). Ý nghĩa là: chiết khấu (Thương mại).
折扣贴现 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiết khấu (Thương mại)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折扣贴现
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 不折不扣
- chính xác; đích xác; 100%; không thêm bớt gì
- 吸烟 真是 不折不扣 的 自杀 行为
- Hút thuốc thực sự là một hành động tự sát.
- 今天 折扣 很 诱人
- Hôm nay giá giảm cực sâu.
- 他 想 实现 的 愿望 , 不折不扣 的 现实 了
- Nguyện vong anh ấy muốn thực hiện, đã được thực hiện một cách hoàn hảo
- 如今 的 妇女 跟 男人 一样 , 不折不扣 的 获得 了 尊贵
- Phụ nữ ngày nay cũng như nam giới, đã có được giá trị về mọi mặt.
- 新客 可以 享受 折扣
- Khách hàng mới có thể nhận giảm giá.
- 他们 提供 打 10 折扣 的 优惠
- Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扣›
折›
现›
贴›