Đọc nhanh: 伤势 (thương thế). Ý nghĩa là: tình trạng vết thương; tình trạng thương tích. Ví dụ : - 伤势严重。 vết thương nặng.
伤势 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình trạng vết thương; tình trạng thương tích
受伤的情况
- 伤势 严重
- vết thương nặng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤势
- 伤势 危急
- vết thương nguy hiểm
- 伤势 严重
- vết thương nặng.
- 乘势 溃围
- thừa thế phá vòng vây.
- 义旗 所 向 , 势不可当
- cờ khởi nghĩa đi đến đâu khí thế như chẽ tre đến đó.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
- 他 的 伤势 非常 严重
- Vết thương của anh ấy rất nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
势›