Đọc nhanh: 伤口 (thương khẩu). Ý nghĩa là: vết thương; thương tích; miệng vết thương. Ví dụ : - 伤口仍在流血。 Vết thương vẫn đang chảy máu.. - 你不要碰伤口。 Bạn đừng chạm vào vết thương.. - 他的伤口很深。 Vết thương của anh ấy rất sâu.
伤口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vết thương; thương tích; miệng vết thương
皮肤, 肌肉, 黏膜等受伤破裂的地方
- 伤口 仍 在 流血
- Vết thương vẫn đang chảy máu.
- 你 不要 碰 伤口
- Bạn đừng chạm vào vết thương.
- 他 的 伤口 很深
- Vết thương của anh ấy rất sâu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤口
- 伤口 刚 缝好
- Vết mổ mới may xong.
- 伤口 仍 在 流血
- Vết thương vẫn đang chảy máu.
- 伤口 痛得 厉害
- Vết thương đau dữ dội.
- 他 的 伤口 很深
- Vết thương của anh ấy rất sâu.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 伤口 已经 溃烂 化脓
- vết thương lở loét mưng mủ.
- 伤口 上 有 一滴 血
- Có một giọt máu trên vết thương.
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
口›