壮观 zhuàngguān
volume volume

Từ hán việt: 【tráng quan】

Đọc nhanh: 壮观 (tráng quan). Ý nghĩa là: hùng vĩ; tráng lệ, sự hùng vĩ; sự tráng lệ; cảnh hùng tráng. Ví dụ : - 那座山很壮观。 Ngọn núi đó rất hùng vĩ.. - 瀑布的景象非常壮观。 Cảnh thác nước rất tráng lệ.. - 海边的晚霞真壮观。 Hoàng hôn ở biển thật hùng vĩ.

Ý Nghĩa của "壮观" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

壮观 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hùng vĩ; tráng lệ

景象壮丽宏伟

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那座 nàzuò shān hěn 壮观 zhuàngguān

    - Ngọn núi đó rất hùng vĩ.

  • volume volume

    - 瀑布 pùbù de 景象 jǐngxiàng 非常 fēicháng 壮观 zhuàngguān

    - Cảnh thác nước rất tráng lệ.

  • volume volume

    - 海边 hǎibiān de 晚霞 wǎnxiá zhēn 壮观 zhuàngguān

    - Hoàng hôn ở biển thật hùng vĩ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

壮观 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự hùng vĩ; sự tráng lệ; cảnh hùng tráng

壮丽宏伟的景象

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 看到 kàndào le 长城 chángchéng de 壮观 zhuàngguān

    - Chúng tôi đã thấy sự hùng vĩ của Vạn Lý Trường Thành.

  • volume volume

    - 亲眼目睹 qīnyǎnmùdǔ le 大潮 dàcháo de 壮观 zhuàngguān

    - Tôi đã tận mắt chứng kiến sự hùng vĩ của thủy triều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮观

  • volume volume

    - 壮观 zhuàngguān de 景色 jǐngsè 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.

  • volume volume

    - 山脉 shānmài 绵延 miányán 不绝 bùjué hěn 壮观 zhuàngguān

    - Dãy núi kéo dài không dứt rất đồ sộ.

  • volume volume

    - 壮观 zhuàngguān zhān

    - tăng thêm ấn tượng

  • volume volume

    - 山势 shānshì 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān

    - Thế núi hùng vĩ và đồ sộ.

  • volume volume

    - 开幕式 kāimùshì 典礼 diǎnlǐ shì 壮观 zhuàngguān de 场面 chǎngmiàn

    - lễ khai mạc diễn ra hoành tráng.

  • volume volume

    - 九华山 jiǔhuàshān 云海 yúnhǎi 不但 bùdàn 壮观 zhuàngguān 而且 érqiě 变幻 biànhuàn 多姿 duōzī

    - Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường

  • volume volume

    - 全球 quánqiú 15 zuì 壮观 zhuàngguān de 瀑布 pùbù zhī zuì

    - Top 15 thác nước đồ sộ nhất thế giới

  • volume volume

    - yòng 数不清 shǔbùqīng de 红旗 hóngqí 装饰 zhuāngshì 起来 qǐlai de 长江大桥 chángjiāngdàqiáo 显得 xiǎnde 格外 géwài 壮观 zhuàngguān

    - dùng muôn vàn cờ đỏ trang trí trên cây cầu lớn sông Trường Giang, làm cho nó hết sức hùng vĩ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trang , Tráng
    • Nét bút:丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMG (中一土)
    • Bảng mã:U+58EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao