Đọc nhanh: 会员登录 (hội viên đăng lục). Ý nghĩa là: Thành viên đăng nhập.
会员登录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành viên đăng nhập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会员登录
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 他们 把 会议记录 登记 清楚
- Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.
- 与会 人员
- nhân viên tham gia hội nghị
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 他们 是 贸易 协会 的 会员
- Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.
- 委员会 开始 讨论 之前 , 先 宣读 了 上次 的 会议记录
- Trước khi bắt đầu thảo luận, Ủy ban đã đọc lại biên bản cuộc họp lần trước.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
录›
登›