yōu
volume volume

Từ hán việt: 【ưu】

Đọc nhanh: (ưu). Ý nghĩa là: nỗi buồn; lo lắng; điều lo, đại tang; đám tang; tang (chỉ bố mẹ mất), lo lắng; lo âu. Ví dụ : - 他的忧虑使他很疲惫。 Nỗi lo lắng khiến anh mệt mỏi.. - 她心里充满了忧伤。 Trong lòng cô ấy chứa đầy nỗi buồn.. - 她经历了母亲的忧。 Cô ấy đã trải qua đám tang của mẹ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nỗi buồn; lo lắng; điều lo

让人发愁、担心的事

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 忧虑 yōulǜ 使 shǐ hěn 疲惫 píbèi

    - Nỗi lo lắng khiến anh mệt mỏi.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 充满 chōngmǎn le 忧伤 yōushāng

    - Trong lòng cô ấy chứa đầy nỗi buồn.

✪ 2. đại tang; đám tang; tang (chỉ bố mẹ mất)

指父母的丧事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 经历 jīnglì le 母亲 mǔqīn de yōu

    - Cô ấy đã trải qua đám tang của mẹ.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn de yōu ràng hěn 疲惫 píbèi

    - Đám tang của cha khiến anh rất mệt mỏi.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lo lắng; lo âu

为某事发愁或担心

Ví dụ:
  • volume volume

    - wèi 考试 kǎoshì 忧心 yōuxīn

    - Anh ấy lo lắng cho kỳ thi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma wèi 孩子 háizi 忧虑 yōulǜ

    - Mẹ lo lắng cho con cái.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ưu sầu; lo buồn; buồn rầu; lo âu

忧愁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 看起来 kànqǐlai hěn 忧郁 yōuyù

    - Anh ấy dạo này trông rất buồn bã.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ duì 孩子 háizi de 未来 wèilái hěn 忧虑 yōulǜ

    - Cha mẹ đối với tương lai của con cái thì rất lo lắng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén 充满 chōngmǎn le 忧愁 yōuchóu

    - Ánh mắt của anh ấy đầy lo âu.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 安枕无忧 ānzhěnwúyōu le

    - Anh ấy cuối cùng đã có thể ngủ yên không lo lắng.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó 非常 fēicháng 安枕无忧 ānzhěnwúyōu

    - Cuộc sống của anh ấy rất yên ổn không lo lắng.

  • volume volume

    - 高枕无忧 gāozhěnwúyōu

    - vô tư; không lo lắng gì hết; bình chân như vại

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 看起来 kànqǐlai hěn 忧郁 yōuyù

    - Anh ấy dạo này trông rất buồn bã.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng 写满 xiěmǎn le 忧虑 yōulǜ

    - Sự lo lắng hiện rõ trên khuôn mặt anh ấy.

  • volume volume

    - de 神情 shénqíng 显得 xiǎnde 十分 shífēn 忧郁 yōuyù

    - Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.

  • volume volume

    - de 放纵 fàngzòng 行为 xíngwéi ràng rén hěn 担忧 dānyōu

    - Hành vi buông thả của anh ấy khiến người khác lo lắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:丶丶丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKU (心戈大山)
    • Bảng mã:U+5FE7
    • Tần suất sử dụng:Cao