Đọc nhanh: 伊士曼柯达公司 (y sĩ man kha đạt công ti). Ý nghĩa là: Công ty Eastman Kodak (công ty điện ảnh Hoa Kỳ).
伊士曼柯达公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty Eastman Kodak (công ty điện ảnh Hoa Kỳ)
Eastman Kodak Company (US film company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊士曼柯达公司
- 公司 达成 了 协议
- Công ty đạt được hiệp nghị.
- 公司 要求 学历 达到 本科
- Công ty yêu cầu trình độ học vấn tối thiểu là đại học.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 我们 要 达到 公司 的 年度 指标
- Chúng tôi phải đạt được chỉ tiêu hàng năm của công ty.
- 她 是 公司 的 传达
- Cô ấy là người truyền đạt của công ty.
- 公司 的 业绩 达到 了 高潮
- Hiệu suất của công ty đã đạt đến cao trào.
- 他 坐 的士 去 公司 上班
- Anh ấy đi taxi đến công ty.
- 他们 的 公司 发达 得 很快
- Công ty của họ phát triển rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
公›
司›
士›
曼›
柯›
达›