Đọc nhanh: 伽利略·伽利雷 (già lợi lược già lợi lôi). Ý nghĩa là: Galileo Galilei (1564-1642), nhà khoa học người Ý.
伽利略·伽利雷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Galileo Galilei (1564-1642), nhà khoa học người Ý
Galileo Galilei (1564-1642), Italian scientist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伽利略·伽利雷
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伽›
利›
略›
雷›