Đọc nhanh: 企业注册证书号 (xí nghiệp chú sách chứng thư hiệu). Ý nghĩa là: giấy CNĐKDN (giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp).
企业注册证书号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy CNĐKDN (giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 企业注册证书号
- 毕业典礼 上 , 校长 为 每个 同学 颁发 了 毕业证书
- Tại lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng học sinh.
- 他 想 老师 保证 , 不抄 作业 了
- Anh ấy bảo đảm với thầy giáo sẽ không chép bài nữa.
- 这 是 我 的 大学 毕业证书
- Đây là bằng tốt nghiệp đại học của tôi.
- 他 顺利完成 了 学业 , 拿到 了 毕业证书
- Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc việc học của mình và nhận được bằng tốt nghiệp.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 他 又 跳槽 到 一家 中日 合资企业
- Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.
- 招商 单位 与 企业 签订 的 招商 协议书
- Hợp đồng đầu tư được ký kết giữa đơn vị xúc tiến đầu tư và doanh nghiệp.
- 他们 的 企业 越来越 富裕
- Doanh nghiệp của họ ngày càng giàu có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
书›
企›
册›
号›
注›
证›