Đọc nhanh: 账户名 (trướng hộ danh). Ý nghĩa là: tên tài khoản.
账户名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账户名
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 她 忘记 了 账户 密码
- Cô ấy quên mật khẩu tài khoản.
- 他 帮 我 充值 了 游戏 账户
- Anh ấy đã giúp tôi nạp tiền vào tài khoản trò chơi.
- 他们 的 名称 在 网上 是 家喻户晓 的
- Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.
- 她 设置 了 复杂 的 账户 的 密码
- Cô ấy đã thiết lập mật khẩu phức tạp cho tài khoản.
- 我们 的 银行 账户 需要 定期检查
- Tài khoản ngân hàng của chúng tôi cần được kiểm tra định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
户›
账›