法律代表人 fǎlǜ dàibiǎo rén
volume volume

Từ hán việt: 【pháp luật đại biểu nhân】

Đọc nhanh: 法律代表人 (pháp luật đại biểu nhân). Ý nghĩa là: người đại diện theo pháp luật.

Ý Nghĩa của "法律代表人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

法律代表人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người đại diện theo pháp luật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法律代表人

  • volume volume

    - zhè 一代人 yídàirén 父辈 fùbèi 祖辈 zǔbèi 表现 biǎoxiàn 不同 bùtóng

    - Thế hệ của tôi có sự khác biệt so với thế hệ cha mẹ và ông bà tôi.

  • volume volume

    - 法律 fǎlǜ 保护 bǎohù 每个 měigè rén de 权利 quánlì

    - Pháp luật bảo vệ quyền lợi của mỗi người.

  • volume volume

    - 以人为本 yǐrénwéiběn yòng 简约 jiǎnyuē 明快 míngkuài de 手法 shǒufǎ 表现 biǎoxiàn 居室 jūshì kōng

    - Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.

  • volume volume

    - 代表 dàibiǎo duì 新人 xīnrén de 美好 měihǎo 祝福 zhùfú

    - Chữ Hỷ đại diện cho lời chức tốt đẹp đổi với cặp đôi mới cưới.

  • volume volume

    - 法律 fǎlǜ 令人振奋 lìngrénzhènfèn

    - Luật là thú vị.

  • volume volume

    - 熟悉 shúxī 关于 guānyú 侵入 qīnrù 私人 sīrén 领地 lǐngdì de 法律 fǎlǜ ma

    - Bạn có quen thuộc với luật pháp về xâm phạm vào khu đất riêng tư không?

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu 应该 yīnggāi 遵守 zūnshǒu 法律 fǎlǜ shuí 不能 bùnéng 例外 lìwài

    - Mọi người nên tuân thủ luật pháp, và không ai là ngoại lệ.

  • volume volume

    - 法律 fǎlǜ 适用於 shìyòngyú 所有 suǒyǒu de rén fēn 种族 zhǒngzú 信仰 xìnyǎng huò 肤色 fūsè

    - Luật pháp áp dụng cho tất cả mọi người, không phân biệt chủng tộc, tín ngưỡng hay màu da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Luật
    • Nét bút:ノノ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOLQ (竹人中手)
    • Bảng mã:U+5F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao