Đọc nhanh: 令人吃惊 (lệnh nhân cật kinh). Ý nghĩa là: ngạc nhiên, gây sốc.
令人吃惊 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngạc nhiên
to amaze
✪ 2. gây sốc
to shock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令人吃惊
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 危崖 峭壁 , 令人 惊讶
- Vách đá cao làm người ta kinh ngạc.
- 他 突然 出现 , 令 我 吃惊
- Anh ấy đột ngột xuất hiện, khiến tôi hết hồn.
- 我 正在 成人 学校 补习 法语 , 到 时 好 让 他们 大吃一惊
- Tôi đang học lại tiếng Pháp ở trường học cho người lớn, để khi đến lúc đó tôi có thể làm họ ngạc nhiên.
- 此事 令人 觉 惊奇
- Chuyện này khiến người thấy kinh ngạc.
- 令 我 吃惊 的 是 , 这些 人 不顾后果 , 到处 乱 贴 小 广告
- Điều làm tôi ngạc nhiên là những người này dán quảng cáo khắp nơi mà không quan tâm đến hậu quả.
- 她 的 才华 令人 惊奇
- Tài năng của cô ấy thật đáng kinh ngạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
令›
吃›
惊›